Mút xốp Foam PE được ứng dụng rộng rãi trong các hoạt động đời sống hiện nay như đóng gói hàng, vận chuyển, làm nông sản,… Tuy nhiên không phải ai cũng biết hết đặc điểm và ứng dụng của PE foam. Trong bài viết này, Phú An PE sẽ chia sẻ đến bạn thông tin chi tiết về mút xốp PE foam.
Mút xốp Foam PE là gì?
Mút xốp foam PE là loại màng xốp được sản xuất từ nhựa Polyethylene (PE) có tên gọi là Polyethylene (EPE foam) hoặc Expanded Polyethylene. Trong quá trình nung chảy nhựa Polyethylene, các bọt khí nhỏ được bắt giữ và giữ lại, tạo thành các mối liên kết chắc chắn. Kết quả là thu được một vật liệu mút xốp thường được gọi là mút xốp PE, mút xốp PE foam hoặc đơn giản là mút PE.
Các loại mút xốp PE foam
- Dạng cuộn
- Dạng túi
- Thanh, tấm, hộp định hình
Quy trình sản xuất xốp PE foam
Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu sản xuất
- Hạt nhựa nguyên sinh LDPE.
- Các loại phụ gia như gas, chất tăng sáng, bột đá, bột nở, bột màu, chất chống tĩnh điện.
Bước 2: Bật nhiệt và kiểm tra hệ thống nguyên liệu
- Kiểm tra hệ thống bơm gas.
- Kiểm tra hệ thống máy nén khí.
- Kiểm tra máy bơm bột nở.
- Bật nhiệt và chờ đợi.
Bước 3: Vận hành máy thổi màng
- Trong quá trình thổi màng PE Foam, hạt LDPE được đưa vào máy thổi màng và được đun nóng để chảy. Sau đó, khí được bơm vào hỗn hợp hạt LDPE chảy để tạo ra áp suất và đẩy hỗn hợp qua khuôn đúc. Khi hỗn hợp này ra khỏi khuôn đúc, nó sẽ tiếp tục tăng kích thước và có cấu trúc xốp.
Bước 4: Gia công
- Sau khi sản xuất được cuộn xốp EPE foam, nó có thể được gia công thành các sản phẩm khác như túi xốp PE foam, tấm xốp PE foam, xốp PE foam định hình theo yêu cầu của khách hàng.
Ứng dụng của EPE foam
Cũng giống như màng PE, EPE cũng mang công dụng bảo vệ sản phẩm. Tuy nhiên, ứng dụng của nó lại khác nhau. Mỗi loại mút xốp foam PE đều có những kích thước và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là bản quy chuẩn về các loại mút xốp phổ biến và công dụng kèm theo:
STT | TÊN GỌI | CHIỀU RỘNG (M) | CHIỀU DÀI (M) | CÔNG DỤNG |
1 | Cuộn mút xốp 0.5mm trắng thường | 1.0 | 600 | bọc hàng, chống xước |
2 | Cuộn mút xốp 0.5mm tráng nilon | 1.0 | 600 | bọc hàng, làm túi xốp |
3 | Cuộn mút xốp 1mm trắng thường | 1.0 | 300 | bọc hàng, chống xước |
4 | Cuộn mút xốp 1mm tráng nilon | 1.0 | 300 | bọc hàng, làm túi xốp |
5 | Cuộn mút xốp 1mm màu đỏ | 1.0 | 300 | bọc vải thiểu, làm hoa |
6 | Cuộn mút xốp 1mm màu vàng | 1.0 | 300 | bọc vải thiểu, làm hoa |
7 | Cuộn mút xốp 2mm trắng thường | 1.0 | 150 | bọc hàng, lót sàn gỗ |
8 | Cuộn mút xốp 2mm tráng nilon | 1.0 | 150 | bọc hàng, lót sàn gỗ |
9 | Cuộn mút xốp 2mm tráng bạc | 1.0 | 150 | cách nhiệt, lót sàn gỗ |
10 | Cuộn mút xốp 3mm trắng thường | 1.0 | 100 | bọc hàng, lót sàn gỗ |
11 | Cuộn mút xốp 3mm tráng nilon | 1.0 | 100 | bọc hàng, lót sàn gỗ |
12 | Cuộn mút xốp 3mm tráng bạc | 1.0 | 100 | cách nhiệt, lót sàn gỗ |
13 | Cuộn mút xốp 5mm trắng thường | 1.0 | 100 | Đệm lót hàng, chống sốc |
14 | Cuộn mút xốp 5mm tráng bạc | 1.0 | 100 | Cách nhiệt chống nóng |
15 | Cuộn xốp 10mm trắng thường | 1.0 | 50 | Đệm lót hàng, chống sốc |
16 | Cuộn mút xốp 10mm trắng ép phẳng | 1.0 | 50 | Đệm lót hàng, chống sốc |
17 | Cuộn mút xốp 10mm tráng bạc | 1.0 | 50 | Cách nhiệt chống nóng |
18 | Cuộn mút xốp 15mm trắng ép phẳng | 1.0 | 50 | Đệm lót hàng, xốp định hình |
19 | Cuộn mút xốp 15mm tráng bạc | 1.0 | 50 | Cách nhiệt chống nóng |
20 | Cuộn mút xốp 20mm trắng ép phẳng | 1.0 | 25 | Đệm lót hàng, xốp định hình |
21 | Cuộn mút xốp 20mm tráng bạc | 1.0 | 25 | Cách nhiệt chống nóng |
22 | Cuộn mút xốp 25mm trắng ép phẳng | 1.0 | 25 | Đệm lót hàng, xốp định hình |
23 | Cuộn mút xốp 25mm tráng bạc | 1.0 | 25 | Cách nhiệt chống nóng |
24 | Cuộn mút xốp 30mm trắng ép phẳng | 1.0 | 25 | đệm lót, làm xốp hộp |
25 | Cuộn mút xốp 30mm tráng bạc | 1.0 | 25 | Cách nhiệt chống nóng |
26 | Tấm mút xốp 5cm trắng ép phẳng | 1.0 | 25 | Đệm lót hàng, xốp định hình |
Mút xốp foam PE có đặc điểm gì?
- Chống trầy xước, chống sốc, bảo vệ hàng hóa khi cần vận chuyển đi xa.
- Đàn hồi tốt, khó thấm nước, khó rách và không dính bụi, giúp bảo vệ hàng hóa tránh khỏi những tác động bên ngoài.
- Là một dạng bao bì thân thiện với môi trường, không chứa các chất độc hại và có thể tái sử dụng nhiều lần.
- Có thể pha thêm chất tự phân hủy để sau khi sử dụng, mút xốp PE Foam có thể tự phân hủy mà không gây ảnh hưởng đến môi trường xung quanh.
- Có thể làm theo nhiều độ dày và kích thước khác nhau, do đó có thể được gia công thành dạng hộp, dạng tấm để đựng các loại linh kiện, hàng hóa khác nhau. Điều này giúp cho nó linh hoạt và có thể sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau.
- Cách âm, cách nhiệt: Với tính chất cách âm, cách nhiệt, mút xốp PE Foam được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm như tấm lót sàn, tấm chắn âm thanh, tấm trần, tấm vách ngăn, v.v. để giảm thiểu tiếng ồn và giữ cho không gian mát mẻ hơn.
- Sử dụng trong y tế: Mút xốp PE Foam cũng được sử dụng trong lĩnh vực y tế, chẳng hạn như trong sản xuất các sản phẩm y tế như đệm, băng dính, v.v.
- Sử dụng trong thể thao: Mút xốp PE Foam cũng được sử dụng trong thể thao, chẳng hạn như làm đệm cho các thiết bị thể thao như tạ đơn, giường tập thể dục, v.v. để giảm thiểu tác động lên cơ thể khi tập luyện.
- Sử dụng trong đời sống hàng ngày: Mút xốp PE Foam được sử dụng trong nhiều sản phẩm đời sống hàng ngày như đệm ngủ, tấm lót ghế, tấm lót sàn, v.v. để tạo sự thoải mái và êm ái cho người sử dụng.
- Sử dụng trong ngành công nghiệp: Mút xốp PE Foam còn được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như sản xuất mỹ phẩm, bao bì, vật liệu xây dựng, v.v. để tạo sự bảo vệ và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Mút xốp PE foam dùng để làm gì?
Mút xốp Polyethylene (EPE foam) là một vật liệu nhẹ, có tính đàn hồi cao, thường được sử dụng để đóng gói bảo vệ các sản phẩm dễ vỡ và chống trầy xước trong quá trình vận chuyển. Nó cũng là vật liệu bền, nhẹ và đàn hồi, thường được sử dụng để đóng gói các sản phẩm công nghiệp và nông nghiệp nhờ khả năng chống rung và cách nhiệt tuyệt vời. Màng xốp PE cũng có khả năng chống lại hóa chất và độ ẩm cao.
Đóng gói hàng điện tử
- Sử dụng các tấm xốp mỏng làm đệm lót cho thùng hàng carton.
- Sử dụng hộp xốp định hình để bảo vệ các chi tiết linh kiện cấu tạo.
- Sử dụng màng xốp PE có khả năng chống tĩnh điện, kháng ma sát, tính tụ điện để chống cháy nổ mạch điện.
- Sử dụng đệm lót để chống trầy xước bề mặt màn hình điện thoại.
- Chèn các khe hở trong thùng hàng để giữ cho sản phẩm không di chuyển trong quá trình vận chuyển.
Trong vận chuyển
- Sử dụng xốp để bọc bảo vệ trong và ngoài thùng hàng.
- Chèn lót các khe hàng để giữ cho sản phẩm không di chuyển trong quá trình vận chuyển.
- Sử dụng xốp để bảo vệ hàng dễ vỡ, chai lọ thủy tinh, mỹ phẩm, chai rượu và các hàng hóa đắt tiền khác.
Sử dụng trong may mặc
- Sử dụng xốp để làm áo phao, áo giữ nhiệt, gối buồng lái và đệm.
- Sử dụng xốp để làm miếng lót giầy, dép.
Đóng gói bọc hàng gia dụng
- Sử dụng xốp để bọc gói chén bát.
- Bảo vệ chai lọ thủy tinh khi đi picnic, du lịch bằng cách sử dụng xốp để bọc.
- Sử dụng xốp để gói bảo vệ hộp quà.
- Sử dụng xốp để bảo quản tránh bụi bám và độ ẩm cho đồ đạc.
- Sử dụng thảm ngủ làm đệm giữa người và mặt đất.
Sử dụng trong xây dựng
- Sử dụng xốp để chống nóng cho các công trình xây dựng, nhà ở, chuồng trại, chung cư.
- Sử dụng xốp làm vật liệu chống lún bê tông.
- Sử dụng xốp để đệm lót sàn gỗ tự nhiên, sàn gỗ công nghiệp.
- Sử dụng xốp để cách âm giữa các tòa nhà, phòng hát.
- Sử dụng thanh xốp backer rod để chèn khe co giãn bê tông.
Đóng gói sản phẩm nông sản
- Sử dụng xốp để bọc chuối xuất khẩu.
- Sử dụng xốp lưới để bọc ổi, dưa, táo.
- Sử dụng xốp để giữ nhiệt bảo quản vải thiều xuất khẩu.
Hy vọng với những chia sẻ trong nội dung bài viết này của Phú An PE đã giúp bạn hiểu hơn về mút xốp foam PE là gì và những ứng dụng mút xốp PE foam. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các sản phẩm foam, PU foam trong bài foam là gì của chúng tôi để hiểu chi tiết hơn.