Polyethylene (PE) là một loại nhựa nhiệt dẻo được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp để sản xuất các loại màng. Với ưu điểm bền, dẻo dai, chịu hóa chất tốt, màng PE có nhiều ứng dụng quan trọng như màng bọc hàng hóa, màng phân tách, màng lọc, vải không dệt,… Do đó, việc hiểu rõ các quy cách Màng PE trong công nghiệp là vô cùng cần thiết. Cùng phuanpe.com tìm hiểu chi tiết trong nội dung bài viết dưới đây!
Đặc tính nổi bật của màng Polyethylene
Trước hết, điều quan trọng cần biết là màng PE có một số đặc tính vượt trội so với các loại màng nhựa khác:
- Bền, ít bị rách và thủng, thích hợp để bọc các sản phẩm, hàng hóa.
- Dẻo dai, có thể kéo giãn theo nhiều hướng, tốt cho việc quấn pallet.
- Chống axit và kiềm tốt, hạn chế phản ứng hóa học, giúp bảo quản hàng hóa.
- Nhiệt độ sử dụng rộng từ -50 đến 80 độ C.
- Giá thành sản xuất thấp.
- Có thể in bề mặt dễ dàng.
- An toàn, không độc hại, thân thiện với môi trường.
Chính nhờ những ưu điểm này mà màng PE được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như bao bì, thực phẩm, dược phẩm, xây dựng, nông nghiệp v.v…
Phân loại các loại màng Polyethylene
Có hai cách phân loại chính đối với các loại màng PE:
- Phân loại theo mật độ: LDPE, MDPE, HDPE
- Phân loại theo phương pháp sản xuất: màng ép và màng thổi
Dưới đây là bảng so sánh ưu nhược điểm của hai phương pháp sản xuất màng PE:
Phương pháp | Ưu điểm | Nhược điểm |
Ép | – Sản xuất hàng loạt <br>- Kiểm soát độ dày dễ dàng | – Giá thành cao hơn thổi <br>- Độ bền kéo thấp hơn thổi |
Thổi | – Giá thành thấp <br>- Độ bền kéo cao | – Sản xuất nhỏ lẻ <br>- Độ dày khó kiểm soát hơn |
Như vậy, tùy theo yêu cầu sử dụng mà có thể lựa chọn phương pháp sản xuất phù hợp để tạo ra sản phẩm màng PE với các tính chất mong muốn.
Quy cách màng PE trong công nghiệp
Để đảm bảo chất lượng, màng PE cần đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật sau:
- Độ dày màng: thường từ 0.005 – 0.2 mm.
- Khối lượng riêng: phụ thuộc vào loại PE, nhưng thường từ 0.91 – 0.96 g/cm3.
- Độ bền kéo: trên 10 N/mm2.
- Độ dãn dài khi đứt: trên 100%.
- Nhiệt độ sử dụng: từ -50 đến 80 độ C.
- Điện trở suất: trên 1015 Ω.cm.
- Độ hút ẩm: dưới 0.01%.
Tùy theo mục đích sử dụng, màng PE có thể có độ dày khác nhau từ vài micromet đến vài millimet. Cụ thể, quy cách màng PE tại Phú An:
- Cuộn PE quấn tay:
- Khổ 5cm-50cm
- Cân nặng: 2-4kg/cuộn
- Màng PE quấn máy:
- Khổ 50 cm – 100 cm
- Độ dày: 19 mic – 25 mic
- Cân nặng: 10-25kg
Ngoài ra cần đảm bảo màng không bị tạp chất, bề mặt màng phải mịn, không có sự cố trong quá trình sản xuất.
Việc kiểm soát chặt chẽ các thông số kỹ thuật là vô cùng quan trọng để đảm bảo chất lượng của sản phẩm màng PE.
Ứng dụng của các loại màng Polyethylene
Các loại màng PE được ứng dụng rất đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Màng LDPE
- Túi nhựa siêu mỏng: sử dụng làm túi đựng rau củ quả, túi đồ khô, túi đông lạnh… nhờ độ bền cao, giá thành rẻ.
- Túi đựng thực phẩm: làm túi đựng đồ ăn nhanh, túi đóng gói thịt, cá… vì an toàn, không gây ô nhiễm thực phẩm.
- Túi rác: sử dụng làm túi rác sinh hoạt, túi rác y tế… nhờ có độ dày mỏng, dẻo dai phù hợp.
Màng MDPE
- Ống nước: sử dụng làm ống dẫn nước sinh hoạt, tưới tiêu nông nghiệp nhờ độ bền cao, chịu lực tốt.
- Màng phủ nông nghiệp: phủ lên luống trồng, nhà kính để chống cỏ dại, giữ ẩm, tăng năng suất.
Màng HDPE
- Bể chứa: làm bể chứa nước, bể chứa hóa chất… nhờ độ bền cao, chịu hóa chất tốt.
- Bao bì đóng gói: dùng làm can, chai, lọ đựng các loại hóa chất gia dụng và công nghiệp.
- Thùng phi: làm thùng chứa các loại chất lỏng, bột… cho công nghiệp.
Màng PE ép
- Tấm lót sàn: làm tấm trải sàn trong xây dựng, bảo vệ sàn khỏi hư hỏng.
- Màng chống thấm: lát dưới mái hiên, ban công, tường và nền móng để ngăn nước thấm vào nhà.
Màng PE thổi
- Túi rác: sử dụng làm túi rác lớn đựng phế thải xây dựng, rác công nghiệp.
- Bao bì hàng hóa: đóng gói các loại hàng hoá xuất khẩu.
- Giỏ xách, ba lô: sử dụng làm giỏ, túi, ba lô… nhờ nhẹ, bền, không thấm nước.
Như vậy, tùy theo nhu cầu sử dụng, người dùng có thể chọn loại màng PE phù hợp. Chẳng hạn sử dụng màng PE thổi để làm túi xách nhờ độ bền cao, hay sử dụng màng LDPE để đóng gói thực phẩm vì tính an toàn, không độc hại.
Tiêu chuẩn về màng Polyethylene
Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, màng PE cần tuân thủ các tiêu chuẩn và quy chuẩn sau:
- ASTM D882: Tiêu chuẩn của Mỹ về tính chất cơ học của màng mỏng.
- JIS K6734: Tiêu chuẩn Nhật Bản về màng PE.
- EN ISO 21898: Tiêu chuẩn Châu Âu về màng PE.
- TCVN 1672: 2012: Quy chuẩn Việt Nam về màng nhựa PE.
Các nhà sản xuất, nhập khẩu màng PE tại Việt Nam cần tuân thủ quy định trong TCVN 1672: 2012 để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Như vậy, qua bài viết này, chúng tôi đã chia sẻ chi tiết về quy cách màng PE trong công nghiệp. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn đọc có cái nhìn tổng quan hơn về các loại màng PE cũng như cách lựa chọn, sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất. Đừng quên theo dõi Phuanpe để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích hơn nhé!